Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fan unit

Mục lục

Xây dựng

hệ thiết bị thông gió

Điện lạnh

tổ quạt gió

Kỹ thuật chung

bộ quạt gió
bộ thông gió

Xem thêm các từ khác

  • Fan vault

    mái cong hình quạt, vòm hình quạt,
  • Fan vaulting

    Danh từ: (kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt, Xây dựng: vòm...
  • Fan ventilation

    sự thông gió bằng quạt,
  • Fan ventilator

    quạt có cánh,
  • Fan wheel

    bánh cánh quạt, phần quay quạt,
  • Fan window

    cửa sổ thông gió,
  • Fanatic

    / fə'nætik /, Danh từ: người cuồng tín, Tính từ: cuồng tín,
  • Fanatical

    / fə'nætikəl /, như fanatic, Kỹ thuật chung: cuồng tín, Từ đồng nghĩa:...
  • Fanatically

    / fə'nætikǝli /, Phó từ: cuồng nhiệt, say mê,
  • Fanaticise

    / fə'nætisaiz /, như fanaticize,
  • Fanaticism

    / fə'nætisizm /, Danh từ: sự cuồng tín, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Fanaticize

    / fə'nætisaiz /, ngoại động từ, làm thành cuồng tín, nội động từ, cuồng tín,
  • Fancier

    / 'fænsiə /, Danh từ: người sành; người thích chơi, Từ đồng nghĩa:...
  • Fanciful

    / 'fænsiful /, Tính từ: thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, Đồng bóng, tưởng tượng, không có thật,...
  • Fancifully

    / 'fænsifuli /, Phó từ: kỳ lạ, lạ thường,
  • Fancifulness

    / 'fænsifulnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính đồng bóng, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật,
  • Fanciless

    / 'fænslis /, Tính từ: không có sức tưởng tượng,
  • Fanconisyndrome

    hội chứng fanconi,
  • Fancrested

    / 'fænkrestid /, Tính từ: có cái mào hình quạt (chim),
  • Fancy

    / ˈfænsi /, Danh từ: sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, Ý muốn nhất thời, sở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top