Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fanciful

Nghe phát âm

Mục lục

/'fænsiful/

Thông dụng

Tính từ

Thích kỳ lạ
Kỳ cục, kỳ khôi
fanciful costumes
những bộ quần áo kỳ cục
Đồng bóng
Tưởng tượng, không có thật
a fanciful tale
câu chuyện tưởng tượng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đồng bóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absurd , aerial , bizarre , blue sky , capricious , castles in the air , chimerical , curious , dreamlike , extravagant , fabulous , fairy-tale , fancied , fantastic , fantastical , fictional , fictitious , fictive , flaky * , floating , ideal , illusory , imaginative , imagined , incredible , kinky * , legendary , mythical , notional , offbeat , on cloud nine * , pie in the sky * , pipe dream * , poetic , preposterous , shadowy , suppositious , unreal , visionary , whimsical , wild , chimeric , conceptual , invented , made-up , fancy , dreamy , erratic , illusive , imaginary , in the clouds , phantasmic , quaint , quixotic , romantic , unpractical , unread

Từ trái nghĩa

adjective
grave , ordinary , real , serious , sincere , unfanciful , unimaginative , unromantic

Xem thêm các từ khác

  • Fancifully

    / 'fænsifuli /, Phó từ: kỳ lạ, lạ thường,
  • Fancifulness

    / 'fænsifulnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính đồng bóng, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật,
  • Fanciless

    / 'fænslis /, Tính từ: không có sức tưởng tượng,
  • Fanconisyndrome

    hội chứng fanconi,
  • Fancrested

    / 'fænkrestid /, Tính từ: có cái mào hình quạt (chim),
  • Fancy

    / ˈfænsi /, Danh từ: sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, Ý muốn nhất thời, sở...
  • Fancy!

    / 'fænsi /, Thành Ngữ:, fancy !, ồ!
  • Fancy-ball

    / fænsi'bɔ:l /, Danh từ: vũ hội hoá trang,
  • Fancy-bazaar

    / ,fænsibə'za: /, Danh từ: hiệu bán đồ xa xỉ phẩm,
  • Fancy-colour

    / ,fænsi'kʌlə /, Tính từ: màu sắc ngộ nghĩnh,
  • Fancy-dog

    / 'fænsidɔg /, Danh từ: con chó ngộ nghĩnh,
  • Fancy-dress

    / 'fænsidres /, danh từ, quần áo cải trang, quần áo ngộ nghĩnh,
  • Fancy-fair

    / ,fænsi´feə /, Danh từ: việc bán hàng từ thiện,
  • Fancy-free

    / 'fænsi'fri: /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai, vô tư lự, không...
  • Fancy-goods shop

    cửa hàng tạp hóa,
  • Fancy-work

    / 'fænsiwə:k /, danh từ, Đồ thêu thùa,
  • Fancy (cared) bacon

    thịt lợn muối xông khói mềm,
  • Fancy chocolate

    socola trang trí,
  • Fancy coal

    than tinh tuyển,
  • Fancy cured meat

    thịt ít muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top