Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fanno line

Nghe phát âm

Điện lạnh

đường Fanno

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fanny

    / 'fæni /, Danh từ: bộ phận sinh dục nữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít, Từ...
  • Fans

    ,
  • Fansign

    dấu hiệu xòe hình quạt,
  • Fantail

    / ´fæn¸teil /, Danh từ: chim bồ câu đuôi quạt, Xây dựng: đuôi quạt,...
  • Fantail arch

    đường dẫn vòm (trong lò martin),
  • Fantail deck

    boong thượng tầng đuôi,
  • Fantail roof

    mái hình quạt, mái nhiều bậc,
  • Fantasia

    / fæn'teiziə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc phóng túng, Từ đồng nghĩa:...
  • Fantasied

    / 'fæntəsid /, Tính từ: chỉ có trong trí tưởng tượng,
  • Fantasist

    / 'fæntəsist /, danh từ, người sáng tác ca khúc phóng túng, thơ tùy hứng,
  • Fantasize

    / 'fæntəsaiz /, Ngoại động từ: mơ màng viển vông, Hình thái từ:...
  • Fantasm

    / 'fæntæzm /, Danh từ: Ảo ảnh,
  • Fantast

    / 'fæntæst /, Danh từ: người ảo tưởng, người mơ mộng,
  • Fantastic

    / fænˈtæstɪk /, Tính từ: tuyệt vời,vô cùng tốt, kỳ quái, quái dị, lập dị, vô cùng to lớn,...
  • Fantasticality

    / fæn'tæstikliti /, Danh từ: tính kỳ quái, tính quái dị, cái kỳ quái, cái quái dị,
  • Fantastically

    / fæn'tæstikli /, Phó từ: cừ, chiến, tuyệt vời,
  • Fantasticism

    / fæn'tæstisizm /, Danh từ: sự kỳ quái, tính quái dị, tính lập dị, tính đồng bóng, tính chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top