Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fantasticality

Nghe phát âm

Mục lục

/fæn'tæstikliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính kỳ quái, tính quái dị
Cái kỳ quái, cái quái dị

Xem thêm các từ khác

  • Fantastically

    / fæn'tæstikli /, Phó từ: cừ, chiến, tuyệt vời,
  • Fantasticism

    / fæn'tæstisizm /, Danh từ: sự kỳ quái, tính quái dị, tính lập dị, tính đồng bóng, tính chất...
  • Fantasy

    / ˈfæntəsi , ˈfæntəzi /, Danh từ: khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí...
  • Fantoccini

    / ,fæntɔ'tʃi:ni /, Danh từ số nhiều: con rối, trò múa rối,
  • Fantom

    / 'fæntəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) phantom,
  • Fanwise packing

    sự xếp hình xoắn ốc (cá),
  • Fanzine

    / 'fænzain /, danh từ, tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh)),
  • Fao

    / ,ef ei 'əu /, viết tắt, tổ chức lương nông của liên hợp quốc ( food and agriculture organization),
  • Faquir

    / 'fɑ:kiə /, như fakir,
  • Far

    / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó...
  • Far- End - Block - Error (FEBE)

    lỗi khối đầu xa,
  • Far- End Error (FEE)

    lỗi đầu xa,
  • Far-away

    / fɑ:(r) ə'wɒ∫ /, Tính từ: xa xăm; xa xưa, lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt),
  • Far-between

    / fɑ:(r) bi'twi:n /, tính từ, cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ,
  • Far-famed

    / 'fɑ:'feimd /, tính từ, lừng danh, nổi tiếng khắp nơi,
  • Far-fetched

    / 'fɑ:'fetʃt /, Tính từ: gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu, Từ...
  • Far-field analysis

    phân tích trường xa,
  • Far-field diffraction pattern

    hình nhiễu xạ trường xa,
  • Far-field pattern

    đồ thị trường xa, đồ thị viễn trường, hình mẫu trường xa,
  • Far-field radiation pattern

    hình bức xạ trường xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top