Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Farey series of order n

Nghe phát âm

Toán & tin

chuỗi Farey cấp n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Farina

    / fə'rainə /, Danh từ: bột (gạo...), chất bột, (hoá học) tinh bột, (thực vật học) phấn hoa,...
  • Farina avena

    bột yến mạch,
  • Farina tritici

    bột lúamì,
  • Farinaceous

    / ¸færi´neiʃəs /, Tính từ: (thuộc) bột; như bột, có bột, Kỹ thuật...
  • Farine

    Danh từ: bột (gạo, khoai), phấn hoa, bụi phấn (côn trùng), chất bột, chất phấn hoa, tinh bột,...
  • Faring

    ,
  • Farinogramme

    biểu đồ tính chất bột,
  • Farinograph

    tinh bột kỳ,
  • Farinose

    / ´færinous /, Tính từ: có bột, như là rắc bột, Kinh tế: bột có...
  • Farl

    / fɑ:l /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh fan (bánh mỏng làm bằng bột yến mạch),
  • Farm

    / fa:m /, Danh từ: trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như)...
  • Farm-bailiff

    / 'fa:m'beilif /, Danh từ: người giám đốc nông trường,
  • Farm-hand

    / 'fɑ:mhænd /, Danh từ: tá điền; công nhân nông trường,
  • Farm-house

    / 'fɑ:mhaus /, Danh từ: nhà ở xây trong trang trại ( (cũng) farm),
  • Farm-in agreement

    hợp đồng mua cổ phần,
  • Farm-out

    sự cho trưng ruộng đất,
  • Farm-style ham

    giăm bông nông thôn,
  • Farm-tractor

    / 'fɑ:m'træktə /, Tính từ: máy cày,
  • Farm-village

    / 'fɑ:m'viliʤ /, Danh từ: làng nông nghiệp,
  • Farm accounts

    báo cáo kế toán trang trại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top