Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Farmland

Nghe phát âm

Mục lục

/´fa:m¸lænd/

Thông dụng

Danh từ

Đất chăn nuôi, trồng trọt

Chuyên ngành

Kinh tế

đất trồng có thể cày cấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Farmost

    / 'fɑ:moust /, Tính từ: xa nhất,
  • Farmout agreement

    hợp đồng bao thầu,
  • Farmstead

    / ´fa:m¸sted /, Danh từ: trang trại, Kỹ thuật chung: ấp, trang trại,...
  • Farmyard

    / 'fɑ:mjɑ:d /, Danh từ: sân trại,
  • Faro

    / 'feərou /, Danh từ: (đánh bài) lối chơi bài faro,
  • Faroe Islands

    / 'feərəʊ 'ailəndz /, diện tích:1,399 sq km, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Farouche

    / fə'ru:ʃ /, Tính từ: không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình, Từ...
  • Farraginous

    / fə'ræʤinəs /, tính từ, lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn,
  • Farrago

    / fə'rɑ:gou /, Danh từ: Đống lẫn lộn, mớ lộn xộn, món hổ lốn, Từ...
  • Farrier

    / ´færiə /, Danh từ: thợ đóng móng ngựa, bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa, hạ sĩ trông nom ngựa...
  • Farrier hammer

    búa thợ gò,
  • Farriery

    / 'færiəri /, danh từ, nghề đóng móng ngựa, xưởng đóng móng ngựa,
  • Farrisite

    farizit,
  • Farrow

    / ´færou /, Danh từ: sự đẻ (lợn), lứa (lợn), Động từ: Đẻ (lợn),...
  • Farrowing house

    chuồng nuôi lợn nái,
  • Farrowing pen

    trại nuôi lợn giống,
  • Fart

    / fɑrt /, Danh từ: sự đánh rắm, người bị khinh miệt, Động từ:...
  • Fart joint hinge

    bản lề tự do,
  • Farted

    ,
  • Farther

    / 'fɑ:ðə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .far): xa hơn; thêm hơn, hơn nữa, Phó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top