Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fascine work

Nghe phát âm

Xây dựng

khối xây đệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fascio

    / 'fa:ʃou /, Danh từ, số nhiều fasci: phái sơ mi đen,
  • Fasciodesis

    (thủ thuật) khâu mạc vào chổ bám,
  • Fasciola

    / 'fæʃiɔlǝ /, Danh từ: (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp, sâu lá, Y...
  • Fasciola hepatica

    sán lá gan,
  • Fasciole

    / 'fæʃiɔlǝ /, Danh từ: dải lông rung,
  • Fascioliasis

    bệnh sán lá,
  • Fasciollasis

    bệnh fasciola ống dẫn mật và gan nhiễm sán lá f. hepatica.,
  • Fasciolopsiasis

    bệnh fasciolopsis gây ra do sán lá fasciolopsis buski trong ruột non,
  • Fasciolopsis

    giống sán lá ký sinh lớn ở vùng đông á.,
  • Fascioplasty

    (thủ thuật) tạo hình mạc,
  • Fasciorrhaphy

    (thủ thuật) khâu mạc,
  • Fasciotomy

    (thủ thuật) cắt mạc,
  • Fascisization

    / ,fæʃisai'zeiʃn /, Danh từ: sự phát xít hoá,
  • Fascisize

    / 'fæʃisaiz /, Ngoại động từ: phát xít hoá,
  • Fascism

    / ´fæʃizəm /, Danh từ: chủ nghĩa phát xít, Kinh tế: chủ nghĩa phát...
  • Fascist

    / 'fæʃist /, danh từ, người ủng hộ chủ nghĩa phát xít, tính từ, phát xít, Từ đồng nghĩa:...
  • Fascista

    / fæ'ʃistǝ /, Danh từ, số nhiều fascisti: Đảng viên đảng phát xít italia ( 1922 - 1943),
  • Fascistic

    / 'fæʃistik /, tính từ, phát xít,
  • Fascitis

    viêm mạc, viêm mạc.,
  • Fascitization

    / ,fæʃistai'zeiʃn /, Danh từ: sự phát xít hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top