Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fast tracking

Kinh tế

sự thăng cấp nhanh
làm nhiều thứ một lúc nhằm hoàn thành công việc sớm hơn bình thường hoặc hoàn thành trước kế hoạch, đó là quá trình giảm các quan hệ nối tiếp và thay vào đó bằng các quan hệ song song

http://www.businessdictionary.com/definition/fast-tracking.html


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top