Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fathomable

Nghe phát âm

Mục lục

/´fæðəməbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể đo được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
comprehensible , intelligible , knowable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fathometer

    / fæ´ðɔmitə /, Danh từ: cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển),
  • Fathomless

    / ´fæðəmlis /, Tính từ: không thể dò được; không thể hiểu được, Xây...
  • Fathomlessness

    / ´fæðəmlisnis /, danh từ, tính không thể dò được; tính không thể hiểu được,
  • Fatidical

    Tính từ: có tài tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory...
  • Fatigability

    tình trạng dễ mệt,
  • Fatigable

    Tính từ: dễ mệt mỏi,
  • Fatigue

    / fə'ti:g /, Danh từ: sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự giảm sức chịu đựng của...
  • Fatigue-duty

    Danh từ, (quân sự): công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ( (cũng) fatigue),...
  • Fatigue-party

    Danh từ: (quân sự) đội lao động,
  • Fatigue-proof

    chống mỏi, không mỏi,
  • Fatigue-proof rubber

    cao su chịu mỏi,
  • Fatigue-testing machine

    máy thử độ bền mỏi,
  • Fatigue allowance

    độ dừng phục hồi, đọ dừng thư giãn, độ mỏi cho phép, sự bù mệt mỏi,
  • Fatigue analysis

    phân tích mỏi,
  • Fatigue and fracture

    mỏi và giòn,
  • Fatigue behavior

    biến diễn mỏi, động thái mỏi, trạng thái mỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top