Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fatly material

Nghe phát âm

Kinh tế

nguyên liệu có chất béo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fatnecrosis

    hoại tử mỡ,
  • Fatness

    / ´fætnis /, Danh từ: sự béo, sự mập, sự mũm mĩm, sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai),...
  • Fats

    Danh từ: ( fats) (dùng (như) số ít) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fatso, ( số nhiều) súc vật vỗ béo...
  • Fatso

    / ´fætsou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ( (cũng) fats),
  • Fatstock

    Danh từ: súc vật nuôi để lấy thịt,
  • Fatted

    ,
  • Fatten

    / ´fætən /, Ngoại động từ: nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ,
  • Fattening

    làm sệt, sự làm đặc, sự nuôi béo, sự vỗ béo,
  • Fattening (lime)

    vôi béo hóa,
  • Fattening (paint)

    làm cho đậm đặc,
  • Fatter

    ,
  • Fatting

    sự lọc mỡ của lòng,
  • Fatting table

    bàn tách mỡ,
  • Fatting up

    sự chảy nhựa,
  • Fattish

    / ´fætiʃ /, tính từ, beo béo, mầm mập,
  • Fatty

    / ´fæti /, Tính từ: béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, Danh...
  • Fatty-acid pitch

    pec chứa a-xit béo,
  • Fatty acid

    axit béo, axit béo, essential fatty acid, axit béo thiết yếu, saturated fatty acid, axit béo no, unsaturated fatty acid, axit béo đói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top