Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fatten

Nghe phát âm

Mục lục

/´fætən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)
Làm cho (đất) màu mỡ

Nội động từ

Béo ra

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tẩm mỡ

Kinh tế

nuôi béo
vỗ béo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
augment , bloat , broaden , build up , coarsen , cram , distend , expand , feed , fill , gain weight , increase , overfeed , plump , put flesh on , put on weight , round out , spread , stuff , swell , thicken , thrive , wax , batten , enrich , lard

Từ trái nghĩa

verb
thin , undernourish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top