Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feather-bed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nệm nhồi lông chim

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế khối lượng công việc, để lúc nào cũng có việc làm cho công nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feather-bedding

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc, để lúc nào công nhân cũng...
  • Feather-brain

    như feather-head,
  • Feather-brained

    như feather-headed,
  • Feather-broom

    Danh từ:,
  • Feather-brush

    Danh từ: chổi lông; phất trần,
  • Feather-dresser

    Danh từ: người chế biến, người bán lông chim,
  • Feather-driver

    Danh từ:,
  • Feather-edge

    Danh từ: (kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy), (luyện kim) mép rìa dạng lông chim,
  • Feather-edged brick

    gạch chêm, gạch đúng cỡ,
  • Feather-fish

    Danh từ: người dùng lông chim câu cá,
  • Feather-grass

    Danh từ: (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa,
  • Feather-head

    Danh từ: người ngu ngốc, người đần độn,
  • Feather-headed

    Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • Feather-like

    / ´feðə¸laik /, tính từ, dạng lông,
  • Feather-maker

    Danh từ: người làm đồ trang sức bằng lông chim,
  • Feather-pate

    / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
  • Feather-pated

    như feather-headed,
  • Feather-stitch

    Danh từ: sự khâu theo đường chữ chi, Đường khâu chữ chi, Động từ:...
  • Feather-veined

    / ´feðə¸veind /, danh từ, (thực vật) có gân kiểu lông chim,
  • Feather-weight

    Danh từ: người hết sức nhẹ; vật hết sức nhẹ, (môn quyền anh) hạng lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top