Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fecal

Nghe phát âm

Mục lục

/'fi:kæl/

Xây dựng

lắng [chắt lắng]

Thông dụng

Tính từ
( fecal matter) phân; cứt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fecal Coliform Bacterium

    trực khuẩn ruột có nguồn gốc từ phân, vi khuẩn được tìm thấy trong ruột các loài động vật có vú. sự hiện diện của...
  • Fecal abscess

    áp xe phân,
  • Fecal continence

    khả năng kìm đại tiện, nhịn đại tiện,
  • Fecal fistula

    đường hậu môn nhân tạo, đường rò phân,
  • Fecal incontinence

    đại tiện mất chủ động, ỉađùn,
  • Fecal tumor

    u phân,
  • Fecal vomiting

    nôn phân,
  • Fecalincontinence

    đạitiện mất chủ động, ỉa đùn,
  • Fecalith

    sỏi phân,
  • Fecaloid

    dạng phân,
  • Fecaloma

    u phân,
  • Fecaluria

    phân niệu,
  • Fecder

    Toán & tin: (máy tính ) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lý ) dây tải điện; fidơ,...
  • Feces

    / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental...
  • Fechner law

    định luật fechner,
  • Feck

    Danh từ: hiệu lực; giá trị, số lượng, bộ phận chính,
  • Feckful

    Tính từ: có hiệu lực; mạnh mẽ, giàu có; nhiều tiền,
  • Feckless

    / ´feklis /, Tính từ: không có hiệu quả, vô hiệu quả, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ...
  • Fecklessly

    Phó từ: vô hiệu quả, vô trách nhiệm, tắc trách,
  • Fecklessness

    / ´feklisnis /, danh từ, tính vô hiệu quả, sự vô trách nhiệm, sự tắc trách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top