Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feedwater treatment

Điện lạnh

sự xử lý nước cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feel

    bre & name / fi:l /, Hình thái từ: Danh từ: sự sờ mó, xúc giác,...
  • Feel free!

    Thành Ngữ:, feel free !, xin cứ tự nhiên!
  • Feel simulator

    bộ mô phỏng cảm giác,
  • Feeler

    / ´fi:lə /, Danh từ: người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...);...
  • Feeler blade

    miếng cỡ lá,
  • Feeler bulb

    bầu cảm biến nhiệt độ,
  • Feeler draft

    dưỡng đo khe hở, dưỡng lá,
  • Feeler feeding

    que thăm, thước thăm, phần tử nhạy cảm, căn lá, calip đo chiều dày, bóng thử,
  • Feeler gage

    bộ căn lá,
  • Feeler gauge

    Thành Ngữ: cái đo chiều dày, cỡ lá (đo khe hở), cỡ đo khe, dụng cụ đo chiều dày, bộ căn...
  • Feeler gauge (gage) or feeler stock

    dụng cụ đo khe hở,
  • Feeler leaf

    căn lá, căn lá,
  • Feeler pin

    chốt dò (đồng hồ đo), đầu dò, chốt dò, compa đo, đầu dò, thước cặp,
  • Feeler stock

    bộ căn lá,
  • Feeler strip

    lá cỡ rời,
  • Feeling

    / 'fi:liɳ /, Danh từ: sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm...
  • Feeling tone

    tâm trạng,
  • Feelingly

    / ´fi:liηli /, phó từ, có tình cảm, xúc động, do xúc cảm,
  • Feels

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top