Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feeler stock

Kỹ thuật chung

bộ căn lá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feeler strip

    lá cỡ rời,
  • Feeling

    / 'fi:liɳ /, Danh từ: sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm...
  • Feeling tone

    tâm trạng,
  • Feelingly

    / ´fi:liηli /, phó từ, có tình cảm, xúc động, do xúc cảm,
  • Feels

    ,
  • Fees

    ,
  • Fees and notices

    thông báo trả các khoản lệ phí,
  • Fees earned

    doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ (kế toán),
  • Fees for review of bidding results

    lệ phí thẩm định kết quả đấu thầu, lệ phí thẩm định kết quả đấu thầu là khoản lệ phí do cơ quan thẩm định...
  • Fees of services

    phí dịch vụ,
  • Fees receivable

    doanh thu phải thu,
  • Feet

    Kinh tế: chân, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, fore feet, chân trước,...
  • Feet, foot

    đơn vị chiều dài (0,3048m), bộ,
  • Feet Per Minute (FPM)

    số bộ (feet) trong một phút,
  • Feet centers

    mũi tâm cái, mũi tâm ngược, mũi lõm,
  • Feet pitch

    cỡ đẩy,
  • Feet switch

    cầu dao có chân,
  • Feetless

    Tính từ: không có chân,
  • Feeze

    / fi:z /, ngoại động từ, (như) faze, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top