Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fees of services

Kinh tế

phí dịch vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fees receivable

    doanh thu phải thu,
  • Feet

    Kinh tế: chân, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, fore feet, chân trước,...
  • Feet, foot

    đơn vị chiều dài (0,3048m), bộ,
  • Feet Per Minute (FPM)

    số bộ (feet) trong một phút,
  • Feet centers

    mũi tâm cái, mũi tâm ngược, mũi lõm,
  • Feet pitch

    cỡ đẩy,
  • Feet switch

    cầu dao có chân,
  • Feetless

    Tính từ: không có chân,
  • Feeze

    / fi:z /, ngoại động từ, (như) faze, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu,
  • Fefnestra

    cửa sổ,
  • Fehilng s solution

    dung dịch fehling,
  • Fehling's solution

    dung dịch fehling,
  • Feign

    / fein /, Ngoại động từ: giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo...
  • Feigned

    / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Feigned column

    nửa cột,
  • Feingold diet

    chế độ ăn feingold,
  • Feint

    / feint /, Danh từ: (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách,...
  • Feint rules

    filê phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top