Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feigned

Nghe phát âm

Mục lục

/feind/

Thông dụng

Tính từ
Giả vờ, giả đò
Bịa, bịa đặt
Giả, giả mạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , artificial , assumed , counterfeit , fabricated , fake , faked , false , fictitious , imaginary , imagined , imitation , insincere , phony , pretended , pseudo * , put-on , sham * , simulated , spurious

Từ trái nghĩa

adjective
genuine , real , sincere

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feigned column

    nửa cột,
  • Feingold diet

    chế độ ăn feingold,
  • Feint

    / feint /, Danh từ: (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách,...
  • Feint rules

    filê phụ,
  • Feints

    ,
  • Feist

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó con,
  • Feisty

    / ´faisti /, Tính từ: hăng hái, hăm hở, dễ quạu, nóng nảy,
  • Fel

    mật, mật.,
  • Fel (d) spar

    tràng thạch,
  • Feld field

    trường đá di động,
  • Feldspar

    / ´feld¸spa: /, Danh từ: (khoáng chất) fenspat,
  • Feldspathic

    Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) fenspat, fenspat,
  • Feldspathic porcelain

    sứ trường thạch,
  • Feldspathoid

    Danh từ: khoáng vật chứa đựng fenspat,
  • Felicific

    / ¸fi:li´sifik /, tính từ, (triết học) hướng về hạnh phúc; đem lại hạnh phúc,
  • Felicitate

    / fi´lisi¸teit /, Ngoại động từ: khen ngợi, chúc mừng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top