Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feints

Bóng đá

  • Body movements designed to unbalance an opponent, or a deceptive movement which can be applied with or without the ball, e.g. feinting to kick the ball, or feinting to move in one direction.

Bản mẫu:Bongda


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feist

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó con,
  • Feisty

    / ´faisti /, Tính từ: hăng hái, hăm hở, dễ quạu, nóng nảy,
  • Fel

    mật, mật.,
  • Fel (d) spar

    tràng thạch,
  • Feld field

    trường đá di động,
  • Feldspar

    / ´feld¸spa: /, Danh từ: (khoáng chất) fenspat,
  • Feldspathic

    Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) fenspat, fenspat,
  • Feldspathic porcelain

    sứ trường thạch,
  • Feldspathoid

    Danh từ: khoáng vật chứa đựng fenspat,
  • Felicific

    / ¸fi:li´sifik /, tính từ, (triết học) hướng về hạnh phúc; đem lại hạnh phúc,
  • Felicitate

    / fi´lisi¸teit /, Ngoại động từ: khen ngợi, chúc mừng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng,...
  • Felicitation

    / fi¸lisi´teiʃən /, danh từ, ( (thường) ở số nhiều), lời khen ngợi, lời chúc mừng,
  • Felicitous

    / fi´lisitəs /, Tính từ: rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) may...
  • Felicitously

    Phó từ: thích hợp, khéo léo, tài tình,
  • Felicity

    / fi´lisiti /, Danh từ: hạnh phúc, hạnh phúc lớn, sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc, sự diễn...
  • Felid

    / ´fi:lid /, danh từ, (động vật học) thú thuộc họ mèo,
  • Felidae

    Danh từ số nhiều: họ mèo,
  • Feline

    / ´fi:lain /, Tính từ: (thuộc) giống mèo; như mèo, giả dối; nham hiểm, thâm hiểm, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top