Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Felo de se

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, số nhiều felones de .se, felos de .se

Sự tự tử
Người tự tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Felon

    / ´felən /, Danh từ: người phạm tội nghiêm trọng, Tính từ, (thơ ca):...
  • Felonious

    / fi´louniəs /, Tính từ: Ác độc, phạm trọng tội, Từ đồng nghĩa:...
  • Felonry

    / ´felənri /, danh từ, lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác,
  • Felony

    / ´feləni /, Danh từ: tội nghiêm trọng, trọng tội (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...),
  • Felsic mineral

    khoáng vật fensit,
  • Felsite

    / ´felsait /, danh từ, (địa chất) fenzit,
  • Felsitic

    Tính từ: thuộc fenzit, fenzit, felsitic texture, kiến trúc fenzit
  • Felsitic texture

    kiến trúc fenzit,
  • Felspar

    / 'felspɑ:(r /, như feldspar,
  • Felspath

    Danh từ:,
  • Felspathic

    Tính từ:,
  • Felstone

    / ´fel¸stoun /, danh từ, (địa chất) fenzit,
  • Felt

    / felt /, Danh từ: nỉ, phớt, ( định ngữ)làm bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, Ngoại...
  • Felt-and-gravel roof

    lớp nhựa đường, mái gồm lớp phớt, lớp sỏi,
  • Felt-base

    lớp lót nỉ, lớp lót cac tông ép nhựa, Danh từ: lớp lót nỉ; lớp lót các tông ép nhựa,
  • Felt-carrying roll

    lô mang chăn,
  • Felt-tip pen

    Danh từ: bút nỉ,
  • Felt and gravel roof

    mái giấy dầu rải cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top