Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feminism

Nghe phát âm

Mục lục

/´femi¸nizəm/

Thông dụng

Danh từ

Thuyết nam nữ bình quyền
Phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
feminist movement , women's movement , women's liberation , sisterhood , womanism , women's lib

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top