Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feminize

Nghe phát âm

Mục lục

/´femi¸naiz/

Thông dụng

Cách viết khác feminise

Ngoại động từ

Phú tính đàn bà cho
Làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược
(ngôn ngữ học) đổi ra giống cái

Nội động từ

Thành uỷ mị (như) đàn bà, thành nhu nhược (như) đàn bà

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top