Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ferrule

Nghe phát âm

Mục lục

/´feru:l/

Thông dụng

Cách viết khác ferrel

Danh từ

Sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống
Vòng sắt đệm, vòng sắt nối

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

ống tăng bền
vòng sắt đệm

Hóa học & vật liệu

bịt đầu ống

Vật lý

đai chuôi

Xây dựng

ống bịt
ống măng sông

Điện tử & viễn thông

vòng bọc

Kỹ thuật chung

đai
đầu bịt
măng sông
ống bọc cán
ống kẹp
ống nối
vành
pile ferrule
vành đai cọc
vành tụ điện
vành tỳ
vòng kẹp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top