Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fibular incisureof tibia

Y học

khuyết mác của xương chày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fibular muscle short

    cơ mác (bên) ngắn,
  • Fibular muscle third

    cơ mác trước,
  • Fibular muscleshort

    cơ mác (bên) ngắn,
  • Fibular musclethird

    cơ mác trước,
  • Fibular notch

    khuyết mác của xương chày,
  • Fibularnotch

    khuyết mác của xương chày,
  • Fibulocalcaneal

    (thuộc) xương mác-gót,
  • Fice

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó nhỏ không có giá trị,
  • Ficelle

    Tính từ: có màu nâu nhạt (màu dây thừng),
  • Fiche

    Danh từ; số nhiều .fiche, fiches: phiếu, phích, thẻ phim, vi thẻ, vi thẻ phim, phiếu, thẻ,
  • Fiche plug

    phích cắm điện,
  • Fichu

    / ´fi:ʃu: /, Danh từ: khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà),
  • Fick's law

    định luật fick,
  • Fick bacillus

    trực khuẩn fick,
  • Fickle

    / fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa:...
  • Fickleness

    / ´fiklnis /, danh từ, tính hay thay đổi, tính không kiên định,
  • Ficosis

    viêm nang lông do nhiễm trùng,
  • Ficticious load

    tải trọng ảo,
  • Fictile

    / ´fiktail /, Tính từ: bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm,
  • Fiction

    / ['fiksn] /, Danh từ: Điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top