Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Fickleness

    / ´fiklnis /, danh từ, tính hay thay đổi, tính không kiên định,
  • Ficosis

    viêm nang lông do nhiễm trùng,
  • Ficticious load

    tải trọng ảo,
  • Fictile

    / ´fiktail /, Tính từ: bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm,
  • Fiction

    / ['fiksn] /, Danh từ: Điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết, Từ...
  • Fictional

    / ´fikʃənəl /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Xây dựng: hư cấu,...
  • Fictionalise

    như fictionize,
  • Fictionality

    Danh từ: tính chất hư cấu; tính chất tưởng tượng,
  • Fictionalization

    Danh từ:,
  • Fictionalize

    / ´fikʃənə¸laiz /, như fictionize, Từ đồng nghĩa: verb, doctor , fabricate , falsify , fictionize
  • Fictioneer

    / ¸fikʃə´niə /, danh từ, người viết nhiều tiểu thuyết nhưng chất lượng kém,
  • Fictioneering

    Danh từ: việc viết tiểu thuyết lấy nhiều,
  • Fictionise

    như fictionize,
  • Fictionist

    / ´fikʃənist /, danh từ, người viết tiểu thuyết,
  • Fictionize

    Ngoại động từ: viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá, Từ đồng...
  • Fictitious

    / fik´tiʃəs /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả, Toán...
  • Fictitious asset

    tài sản giả định,
  • Fictitious assets

    tài sản giả định,
  • Fictitious bar

    thanh ảo, thanh giả,
  • Fictitious bearing

    gối tựa ảo, gối tựa giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top