Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fid

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Miếng chêm
(hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để bện hai đầu vào nhau)
(hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm

Oxford

N.

A small thick piece or wedge or heap of anything.
Naut.a a square wooden or iron bar to support the topmast. b aconical wooden pin used in splicing. [17th c.: orig. unkn.]

Tham khảo chung

  • fid : National Weather Service
  • fid : amsglossary
  • fid : Corporateinformation
  • fid : Foldoc
  • fid : bized

Xem thêm các từ khác

  • Fiddle

    / 'fidl /, Danh từ: (hàng hải) cái chốt chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, Ngoại...
  • Fiddle-bow

    / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • Fiddle-case

    / ´fidl¸keis /, danh từ, hộp đựng viôlông,
  • Fiddle-de-dee

    Danh từ: chuyện vớ vẩn, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!,
  • Fiddle-faced

    Tính từ: vẻ mặt rầu rĩ,
  • Fiddle-faddle

    / ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp,...
  • Fiddle-head

    / ´fidl¸hed /, danh từ, mũi thuyền uốn cong (như) đầu viôlông, người chơi viôlông,
  • Fiddle-string

    / ´fidl¸striη /, danh từ, dây đàn viôlông,
  • Fiddle back

    cấu trúc thớ của gỗ,
  • Fiddle block

    khối chèn (trên boong tàu),
  • Fiddle drill

    khoan kéo tay,
  • Fiddle rack

    tấm chặn chống bão,
  • Fiddler

    / ´fidlə /, Danh từ: (động vật học) cua kéo đàn ( cg fiddler crab), if you dance, you must pay the fiddler,...
  • Fiddler-crab

    Danh từ: (động vật) con cáy,
  • Fiddler crab

    con rạm,
  • Fiddlestick

    / ´fidl¸stik /, Danh từ: cái vĩ (để kéo viôlông),
  • Fiddlesticks

    / ´fidl¸stiks /, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!,
  • Fiddling

    / ´fidliη /, Tính từ: nhỏ mọn, tầm phào, Đáng bực mình, khó ưa,
  • Fiddly

    / ´fidli /, Tính từ: nhỏ mọn; lặt vặt, vớ vẩn; vô nghĩa, tỉ mỉ, cầu kỳ,
  • Fideism

    / ´fi:dei¸izəm /, Danh từ: (triết học) tín ngưỡng luận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top