Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Field's test

Điện

thử nghiệm Field

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Field- inspect

    kiểm tra ngoài thực địa,
  • Field-allowance

    / ´fi:ldə¸lauəns /, danh từ, phụ cấp chiến trường,
  • Field-ambulance

    Danh từ: Đội cấp cứu dã chiến,
  • Field-artillery

    / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
  • Field-battery

    / ´fi:ld¸bætəri /, danh từ, (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến,
  • Field-bed

    Danh từ: giường dã chiến,
  • Field-book

    sổ ghi chép ở hiện trường, Danh từ: sổ ghi chép đo đạc,
  • Field-boot

    Danh từ: giày ống,
  • Field-botany

    Danh từ: thực vật học hiện trường,
  • Field-breaking switch

    công tắc ngắt trường, bộ ngắt trường,
  • Field-by-field form

    dạng trường theo trường, dạng từng trường,
  • Field-by-field panel

    bảng trường theo trường, bảng từng trường,
  • Field-by-field processing

    sự xử lý từng trường,
  • Field-carriage

    / ´fi:ld¸kæridʒ /, danh từ, xe chở pháo dã chiến,
  • Field-club

    Danh từ: câu lạc bộ ngoài trời,
  • Field-colours

    Danh từ: cờ liên đội,
  • Field-cornet

    / ´fi:ld¸kɔ:nit /, danh từ, (từ nam phi) thôn trường,
  • Field-crop

    Danh từ: thu hoạch nông nghiệp,
  • Field-cured cylinders

    bảo dưỡng tại hiện trường, mẫu trụ,
  • Field-day

    Danh từ: (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn, ngày đáng ghi nhớ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top