Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fig tree

Danh từ

  • Cây sung, cây vả (thực vật học)

Xem thêm các từ khác

  • Fig wart

    hột cơm nhọn,
  • Fight

    / fait /, Danh từ: sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, (nghĩa bóng) sự...
  • Fight sewer

    đường ống dạng bậc thang,
  • Fighter

    / 'faitə(r) /, Danh từ: chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, (từ mỹ,nghĩa...
  • Fighter bomber

    Danh từ: (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom,
  • Fighter craft

    máy bay chiến đấu,
  • Fighter escort

    sự hộ tống của máy bay tiêm kích,
  • Fighter pilot

    Danh từ: (quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu,
  • Fighter plane

    như fighting plane,
  • Fighting

    / ´faitiη /, danh từ, sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Fighting-cock

    / ´faitiη¸kɔk /, danh từ, gà chọi, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Fighting chance

    Thành Ngữ:, fighting chance, cơ hội ngàn vàng
  • Fighting game

    trò chơi đối kháng,
  • Fighting line

    trận tuyến,
  • Fighting plane

    Danh từ: (quân sự) máy bay chiến đấu, chiến đấu cơ,
  • Fighting talk words

    Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến
  • Fighting trench

    chiến hào,
  • Figlutest

    thử nghiệm figlu,
  • Figment

    / ´figmənt /, Danh từ: Điều tưởng tượng; điều bịa đặt, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top