Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fighting talk words

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

fighting talk words
lời thách đấu, lời khiêu chiến

Xem thêm fighting


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fighting trench

    chiến hào,
  • Figlutest

    thử nghiệm figlu,
  • Figment

    / ´figmənt /, Danh từ: Điều tưởng tượng; điều bịa đặt, Từ đồng...
  • Figulate

    Tính từ: thuộc đồ gốm,
  • Figuline

    / ´figju¸lain /, danh từ, Đồ gốm, Đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ gốm, tính từ, dùng làm đồ...
  • Figurable

    / ´figjurəbl /, tính từ, có thể ch hình dáng, có thể làm đồ gốm,
  • Figural

    / ´figərəl /, Tính từ: có hình dáng người hay động vật,
  • Figural deviation

    lệch hình, sự lệch hình,
  • Figurant

    / ´figjurənt /, Danh từ, số nhiều .figuranti: diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) diễn viên...
  • Figurante

    / ¸figju´rɔnt /, Danh từ,: nữ diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai...
  • Figurate

    Tính từ: Định hình, có hình hình học, Toán & tin: sự tượng...
  • Figurate number

    số tượng trưng,
  • Figurate number of a continued fraction

    số cuối cùng của một liên phân số,
  • Figurate stone

    đá tạo hình, đá tạo hình,
  • Figuration

    / ¸figju´reiʃən /, Danh từ: hình tượng, hình dáng, sự tượng trưng, sự trang trí, (âm nhạc) hình,...
  • Figurative

    / ´figjurətiv /, Tính từ: bóng bảy, văn hoa, ẩn dụ, biểu trưng, tượng trưng, Từ...
  • Figurative constant

    hằng hình, hằng tượng trưng,
  • Figurative element

    phần tử hình (ký hiệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top