Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Figure or syllogism

Toán & tin

cách của tam đoạn luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Figure out

    tính toán, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra, mường tượng,
  • Figure plate glass

    kính khắc hình, kính khắc hình,
  • Figure shift

    chuyển mạch in chữ số, sự chuyển sang phím số, sự đổi phím, dịch chuyển hình,
  • Figure stability

    độ ổn định hình dáng,
  • Figure stamp

    khuôn dập số,
  • Figure veneer

    gỗ ốp có ván,
  • Figured

    / ´figəd /, tính từ, in hoa; có hình vẽ (vải, lụa), Được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ, (âm nhạc)...
  • Figured iron

    sắt định hinh,
  • Figured rolled wired glass

    kính lưới thép cán có vân,
  • Figured steel

    thép hình, thép định hình, thép hình, thép định hình,
  • Figured veneer

    gỗ ốp có vân,
  • Figures shift

    mã đổi phím, mã chuyển sang phím số,
  • Figures shift (FIGS)

    sự dời hình, dịch chuyển hình,
  • Figurette

    Danh từ: tượng nhỏ,
  • Figurine

    / ¸figə´ri:n /, Danh từ: bức tượng nhỏ,
  • Figuring

    / ´figəriη /, Danh từ: sự vẽ hình, sự in hình, Kỹ thuật chung: sự...
  • Fiieze rail

    bậu cửa có đường diềm,
  • Fiji

    fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean,...
  • Fila radicularia nervorum spinalium

    dây rễ thần kinh sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top