Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filicology

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Dương xỉ học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Filiety

    Danh từ: Đạo làm con,
  • Filiform

    / ´fili¸fɔ:m /, Tính từ: hình chỉ, Kỹ thuật chung: dạng sợi mảnh,...
  • Filiform bougie

    nong nhỏ, nong hình sợi,
  • Filiform corrosion

    sự ăn mòn dạng sợi, sự ăn mòn lỗ chỗ,
  • Filiform papillae

    như hình chỉ,
  • Filiform pulse

    mạch chỉ,
  • Filiform wart

    hột cơm hình chỉ,
  • Filigree

    / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ...
  • Filigree implantation

    (sự) gắn màng lưới bạc thành bụng (chữathoát vị),
  • Filing

    / ´failiη /, Danh từ: sự giũa, ( số nhiều) mạt giũa, Toán & tin:...
  • Filing-card

    thẻ hồ sơ, phiếu hồ sơ, Danh từ: thẻ hồ sơ; phiếu hồ sơ,
  • Filing-copy

    bản sao lưu trữ, Danh từ: bản sao lưu trữ,
  • Filing-machine

    Danh từ: máy giũa,
  • Filing-number

    số ký hiệu tư liệu,
  • Filing by cabinet

    hộp hồ sơ, hộp xếp giấy tờ,
  • Filing by geographical area

    sự sắp xếp theo khu vực địa lý,
  • Filing by subject

    sự sắp xếp theo chủ đề,
  • Filing cabinet

    tủ đựng hồ sơ tài liệu,
  • Filing clerk

    Danh từ: người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư, nhân viên văn thư, nhân viên giữ hồ...
  • Filing machine

    máy giũa (cưa), máy giũa, máy giũa, die-filing machine, máy giũa khuôn, flexible shaft-filing machine, máy giũa có trục mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top