Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filigree

Nghe phát âm

Mục lục

/´fili¸gri:/

Thông dụng

Cách viết khác filagree

Danh từ

Đồ vàng bạc chạm lộng
Vật sặc sỡ mảnh nhẹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fretwork , interlace , lacework , lattice , ornamentation , tracery

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top