Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ornamentation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:nəmen´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự trang hoàng, sự trang trí

Chuyên ngành

Xây dựng

hình thức trang trí
kiểu trang trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
decoration , embellishment , garnishment , garniture , ornament , trim , trimming

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ornamented architecture

    kiến trúc trang trí,
  • Ornamenter

    Danh từ: người/vật trang trí,
  • Ornate

    / ɔ:´neit /, Tính từ: trang trí công phu, trang sức lộng lẫy, hoa mỹ (văn), Từ...
  • Ornately

    Phó từ: trang hoàng, trang trí,
  • Ornateness

    / ɔ:´neitnis /, danh từ, tính chất lộng lẫy, tính chất hoa mỹ (văn),
  • Ornery

    / ´ɔ:nəri /, Tính từ: ( mỹ, (thông tục)) xấu tính, Từ đồng nghĩa:...
  • Ornithic

    / ɔ:´niθik /, Tính từ: (thuộc) loài chim,
  • Ornithine

    amino axit sản sinh trong gan,
  • Ornithodoros

    một giống ve,
  • Ornitholite

    Danh từ: chim hoá thạch,
  • Ornithological

    / ¸ɔ:niθə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu chim, an ornithological survey, một cuộc nghiên cứu các loài chim
  • Ornithologist

    / ¸ɔ:ni´θɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu chim; nhà điểu cầm học,
  • Ornithology

    / ¸ɔ:ni´θɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu chim; điểu cầm học,
  • Ornithomancy

    / ´ɔ:niθou¸mænsi /, danh từ, khoa bói chim,
  • Ornithophilous

    Tính từ: Ưa chim,
  • Ornithopod

    Danh từ: khủng long chân chim, Tính từ: thuộc khủng long chân chim,...
  • Ornithopter

    / ´ɔ:ni¸θɔptə /, danh từ, máy bay cánh chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top