Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filled soil

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đất đắp
đất lấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Filled to capacity

    Thành Ngữ:, filled to capacity, đầy ắp
  • Filler

    / ´filə /, Danh từ: người làm đầy; cái để làm đầy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở...
  • Filler (plastics)

    chất độn, chất làm đầy (chất dẻo),
  • Filler adaptor

    bộ phận nối miệng rót,
  • Filler aggregate

    cốt liệu để tháo nêm,
  • Filler bit

    bit điền đầy,
  • Filler blocks

    lớp lót sàn,
  • Filler bowl

    thùng chứa của máy chiết,
  • Filler cap

    nắp đậy bình xăng, nắp miệng thùng, nắp bình điện, nắp bình xăng, nắp đậy, nắp miệng rót, thùng chứa, flip-top filler...
  • Filler cargo

    hàng lấp trống, hàng lấp trống, hàng chất thêm cho đầy khoang (tàu),
  • Filler character

    ký tự thêm vào, ký tự điền vào, bộ điền đầy, ký tự đệm, ký tự điền đầy,
  • Filler code

    mã điền vào,
  • Filler compartment flap

    nắp miệng khoang nhiên liệu,
  • Filler cup

    chén đong (dầu nhờn),
  • Filler element

    phần tử lọc,
  • Filler files

    hồ sơ tạm,
  • Filler for welding

    chất độn để hàn,
  • Filler joist

    dầm đỡ lớp chèn giữa các dầm sàn,
  • Filler joists

    dầm sàn (bằng thép),
  • Filler metal

    kim loại pha thêm, kim loại độn hàn, kim loại trợ dung hàn, kim loại pha, kim loại phụ gia, kim loại phụ gia (hàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top