Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filler

Nghe phát âm

Mục lục

/´filə/

Thông dụng

Danh từ

Người làm đầy; cái để làm đầy, cái để nhồi đầy
Thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)
Bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)
Tập giấy rời (để làm sổ tay)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dụng cụ rót
máy cấp phôi
máy nạp tải

Hóa học & vật liệu

chất đệm

Giải thích EN: A material used to fill holes in a building surface, especially in preparing for painting.Giải thích VN: Vật liệu dùng để lấp các lỗ trống trên bề mặt tòa nhà, đặc biệt là khi chuẩn bị sơn.

chất trám

Ô tô

Sơn đầy, điền đầy
chất trám lót

Xây dựng

bột khoáng
bituminized filler
bột khoáng tẩm bitum
tấm ghi

Kỹ thuật chung

bộ điền đầy
bộ lọc
cái phễu
chất phụ gia
ký tự đệm
lớp đệm
lớp độn
ma tít
máy bốc xếp
máy chất liệu
máy rót
miếng đệm
joint with filler plate
mối hàn qua miếng đệm
miệng rót
filler adaptor
bộ phận nối miệng rót
filler cap
nắp miệng rót
filler neck
cổ miệng rót
oil filler
miệng rót dầu (động cơ)
oil filler cap
nắp miệng rót dầu
thùng chứa
vật độn

Kinh tế

chất liệu để nhồi đầy
dụng cụ để làm đầy
fi-lơ
người làm đầy
nhân
pie filler
nhân bánh ngọt
pie filler dispenser
dụng cụ đong nhân bánh
ruột
scrap filler
ruột từ thuốc lá phế phẩm
short filler
ruột cho xì gà nhỏ
vật để trám

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top