Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Final velocity

Mục lục

Cơ khí & công trình

vận tốc cuối cùng

Điện lạnh

tốc độ cuối (cùng)

Kỹ thuật chung

vận tốc cuối

Xây dựng

vận tốc cuối

Xem thêm các từ khác

  • Final version

    phiên bản cuối, phiên bản cuối cùng,
  • Final voltage

    điện áp cuối cùng,
  • Final year project

    đồ án tốt nghiệp,
  • Finale

    / fi´na:li /, Danh từ: Đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót,...
  • Finalisation

    Danh từ: như finalization,
  • Finalise

    Động từ: như finalize, hình thái từ:,
  • Finalist

    / ´fainəlist /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người vào chung kết,
  • Finality

    / fai´næliti /, Danh từ: tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh, tính chất cuối cùng; tính chất dứt...
  • Finality of the award

    tính chung cuộc của quyết định trọng tài,
  • Finalization

    / ¸fainəlai´zeiʃən /, danh từ, sự hoàn tất, sự hoàn thành, (thể dục thể thao) sự vào vòng chung kết,
  • Finalize

    / ´fainə¸laiz /, Động từ: làm xong, hoàn thành, cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình...
  • Finally

    / ´fainəli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa:...
  • Finally it comes

    rốt cuộc rồi nó cũng đến,
  • Finals

    ,
  • Finance

    / fɪˈnæns , ˈfaɪnæns /, Danh từ: tài chính, ( số nhiều) của cải; vốn liếng, Ngoại...
  • Finance Bill

    dự luật tài chính, dự thảo ngân sách, dự thảo ngân sách, hối phiếu tài chính, hối phiếu (thông dụng), tín phiếu tài...
  • Finance Committee

    ủy ban tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top