Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finalize

Nghe phát âm

Mục lục

/´fainə¸laiz/

Thông dụng

Động từ

Làm xong, hoàn thành
Cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng
(thể dục,thể thao) vào vòng chung kết

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hoàn thành
làm xong

Kinh tế

hoàn thành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agree , clinch * , conclude , consummate , decide , settle , sew up , tie up * , work out , wrap up , finish

Từ trái nghĩa

verb
begin , introduce , open , start

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top