Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fir

Nghe phát âm

Mục lục

/fə:r/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây linh sam, cây thông ( (cũng) fir tree)
Gỗ linh sam

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cây tùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alpine , cedar , conifer , douglas , evergreen , pine , wood,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top