Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cedar

Nghe phát âm

Mục lục

/'si:də/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây tuyết tùng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cây bách hương
gỗ tuyết tùng

Giải thích EN: Any of several woods of the genus Cedrus that are characterized by a yellow color, fragrant odor, and durability; used for construction and furniture.

Giải thích VN: Một vài loại gỗ của cây thuộc họ Cedrus. Chúng có mùi thơm, màu vàng, rất bền và được dùng trong xây dựng và làm đồ nội thất.

Kỹ thuật chung

cadrus
cây tuyết tùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
deodar , evergreen , sabine , savin , tree , wood

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top