Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fiscal stimulus

Kinh tế

Xem thêm các từ khác

  • Fiscal year

    niên độ tài vụ, năm tài chính, năm kế tóan tài khóa, năm ngân sách, năm ngân sách tài khóa, năm tài chính, tài khóa, fiscal...
  • Fiscal year (State)

    năm tài chính (quốc gia),
  • Fiscality

    Danh từ: bụng tham lợi, biển lận,
  • Fish

    / fɪʃ /, Danh từ: cá, cá nước ngọt, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao cá, người cắn câu,...
  • Fish's

    ,
  • Fish(ing) trade

    nghề cá,
  • Fish-belled girder

    dầm có hình bụng cá,
  • Fish-bellied beam

    dầm độ bền đều, rầm độ bền đều,
  • Fish-bellied girder

    rầm độ bền đều,
  • Fish-breeding

    Danh từ: nghề nuôi cá,
  • Fish-cake

    Danh từ: bánh dẹt làm bằng cá nấu chín với khoai tây,
  • Fish-carver

    / ´fiʃ¸ka:və /, danh từ, dao lạng cá (ở bàn ăn),
  • Fish-culture

    Danh từ: nghề nuôi cá,
  • Fish-eye lens

    Danh từ: thấu kính mắt cá,
  • Fish-fag

    Danh từ: cô bán cá,
  • Fish-farm

    Danh từ: ao thả cá,
  • Fish-farming

    Danh từ: sự nuôi cá; nghề nuôi cá,
  • Fish-garth

    Danh từ: Đập chặn cá,
  • Fish-gig

    / ´fiʃ¸gig /, danh từ, lao móc (để đánh cá) ( (cũng) fizgig),
  • Fish-globe

    / ´fiʃ¸gloub /, danh từ, liễn thả cá vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top