Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fissile

Nghe phát âm

Mục lục

/´fisail/

Thông dụng

Tính từ

Có thể tách ra được

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dễ tách phiến
phân hạch được
fissile isotope
đồng vị phân hạch được
fissile material
vật liệu phân hạch được
initial fissile charge
tải phân hạch được ban đầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top