Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixed converter

Nghe phát âm

Toán & tin

bộ chuyển đổi cố định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fixed cost

    chi phí bất biến, chi phí cố định, average fixed cost per unit of output, chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm...
  • Fixed costs

    giá thành cố định, giá thành qui định, Kinh tế: định phí chi phí cố định,
  • Fixed coupler

    bộ ghép cố định,
  • Fixed credit

    chi phí cố định, tín dụng cố định,
  • Fixed currency symbol

    ký hiệu tiền tệ cố định,
  • Fixed cutting oil

    dầu cắt gọt cố định,
  • Fixed cycle

    chu trình không đổi, chu kỳ không đổi,
  • Fixed cylindrical support

    trụ cố định kiểu hình ống,
  • Fixed dam

    đập không tràn, đập không tràn,
  • Fixed data

    dữ liệu bất biến, dữ liệu cố định,
  • Fixed datum

    độ cao mốc thủy chuẩn, hằng số xác định, điểm chuẩn,
  • Fixed debenture

    trái khoán cố định,
  • Fixed debt

    nợ cố định,
  • Fixed decimal mode

    phương thức dấu phẩy cố định,
  • Fixed decimal point

    dấu phẩy thập phân cố định,
  • Fixed delay

    độ trễ cố định,
  • Fixed denture

    hàm răng giãn chặt,
  • Fixed deposit

    nợ nổi, nợ nóng, tiền gửi kỳ hạn,
  • Fixed dipole

    hai cực cố định,
  • Fixed disk

    đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, fdd fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top