Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixed wheel

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

bánh răng cố định

Xem thêm các từ khác

  • Fixed wheel gate

    cửa van phẳng hình bánh xe,
  • Fixed width

    chiều rộng cố định,
  • Fixed window

    cửa số không mở,
  • Fixed windowv

    cửa số không mở,
  • Fixed wing

    cánh cố định, cánh lắp cố định,
  • Fixed wiring

    đấu dây cố định,
  • Fixed word length

    độ dài từ cố định,
  • Fixed yield

    suất thu nhập cố định, xuất thu nhập định,
  • Fixedair

    cacbon dioxid,
  • Fixedly

    / ´fiksidli /, phó từ, Đứng yên một chỗ, bất động, cố định, chăm chú, chằm chằm (nhìn),
  • Fixedness

    / ´fiksidnis /, danh từ, tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực, tính vững chắc,
  • Fixer

    / ´fiksə /, Danh từ: người đóng, người gắn, người lập, người đặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Fixes-clutch member

    phần cố định (khớp nối),
  • Fixing

    / ´fiksiη /, Nghĩa chuyên ngành: sự hãm ảnh, Nghĩa chuyên ngành: gắn...
  • Fixing agent

    Hóa học & vật liệu: tác nhân cố định, Vật lý: chất hãm ảnh,...
  • Fixing angle

    ê ke định vị, thước đo góc định vị,
  • Fixing bath

    dung dịch định ảnh, bể (thuốc) hãm,
  • Fixing block

    khối cố định,
  • Fixing bolt

    bulông bắt chặt, bulông siết chặt, bulông xiết chặt, vít hãm, vít kẹp chặt,
  • Fixing brick

    gạch mềm (để đóng đinh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top