Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixing

Nghe phát âm

Mục lục

/´fiksiη/

Vật lý

Nghĩa chuyên ngành

sự hãm ảnh

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

gắn chặt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chống
fixing post
cột chống lò
neo
định vị
fixing angle
ê ke định vị
fixing angle
thước đo góc định vị
fixing hole
lỗ định vị
fixing screw
vít định vị
fixing thread
ren định vị
hyperbolic position-fixing system
hệ định vị hypebon
position fixing
sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
radio position fixing
sự định vị vô tuyến
đóng
fixing brick
gạch mềm (để đóng đinh)
gia cố
siết chặt
fixing bolt
bulông siết chặt
sự cố định
dry fixing
sự cố định khô
page fixing
sự cố định trang
sự định hình
pressure fixing
sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)
sự định vị
radio position fixing
sự định vị vô tuyến
sự gắn chặt
sự gia cố
sự kẹp chặt
sự trang bị
tăng cường
fixing spacer
thanh giằng tăng cường

Nguồn khác

  • fixing : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ấn định giá
price fixing agreement
hiệp định ấn định giá cả
sự cố định
sự làm cho đặc lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
mending , adjusting , ordering , arranging , adapting , repairing , adjustment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top