Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixing profile

Nghe phát âm

Xây dựng

thanh thép cán định hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fixing salt

    muối cố định, muối định ảnh,
  • Fixing screw

    vít nối, vít chặn, vít định vị, vít kẹp chặt, vít định vị, vít chặn, vít định vị, vít chặn, vít kẹp chặt,
  • Fixing slot

    rãnh định vị, rãnh để xiết chặt,
  • Fixing spacer

    thanh giằng cố định, thanh giằng tăng cường,
  • Fixing spring

    lò xo định vị,
  • Fixing thread

    ren định vị,
  • Fixings

    Danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máy móc, thiết bị, Đồ trang trí (ở quần áo), món bày...
  • Fixings (masonry)

    sự cố định, sự cố định, sự gia cố,
  • Fixity

    / ´fiksiti /, Danh từ: sự cố định, sự bất động, sự chăm chú, tính ổn định, tính thường...
  • Fixprice and flexprice

    giá bất biến và giá khả biến,
  • Fixture

    / 'fikst∫ə /, Danh từ: vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, ( số nhiều)...
  • Fixture and fittings

    đồ đạc cố định, tài sản cố định,
  • Fixture discharge pipe

    ống xả cố định,
  • Fixture drain

    ống thải nước vệ sinh,
  • Fixture joint

    khớp nối,
  • Fixture models

    mô hình đồ gá,
  • Fixture pair

    cặp ống cố định,
  • Fixture rate

    phí thuê tàu, tiền thuê tàu,
  • Fixture unit rating

    đánh giá bộ phận cố định,
  • Fixtures

    cốt, đồ gá, sườn, thiết bị, cable fixtures, thiết bị kẹp cáp, cable fixtures, thiết bị nối cáp, electric fixtures, thiết bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top