Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixture models

Cơ khí & công trình

mô hình đồ gá

Giải thích EN: The design of a particular work-holding tool to steady a workpiece during such manufacturing operations as robotics and inspection.Giải thích VN: Là thiết kế công cụ đặc biệt quản lý công việc để để làm chắc bán thành phẩm trong hoạt động sản xuất như với rô bốt hoặc kiểm hóa.


Xem thêm các từ khác

  • Fixture pair

    cặp ống cố định,
  • Fixture rate

    phí thuê tàu, tiền thuê tàu,
  • Fixture unit rating

    đánh giá bộ phận cố định,
  • Fixtures

    cốt, đồ gá, sườn, thiết bị, cable fixtures, thiết bị kẹp cáp, cable fixtures, thiết bị nối cáp, electric fixtures, thiết bị...
  • Fixtures and fittings

    đồ gá và phụ tùng, đồ đạc cố định, tài sản cố định,
  • Fizeau's method

    phương pháp fizeau,
  • Fizeau fringes

    vân fizeau,
  • Fizgig

    / ´fiz¸gig /, Tính từ: hay thay đổi, đồng bóng, Danh từ: cô gái lẳng...
  • Fizz

    / fiz /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, Nội...
  • Fizzenless

    Tính từ: yếu đuối; nhu nhược,
  • Fizzle

    / fizl /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự thất bại, Nội động...
  • Fizzy

    / ´fizi /, Tính từ: sủi bọt, có ga, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Fjeld

    Danh từ: cao nguyên khô cằn ở xcanđinavi,
  • Fjord

    / fjɔ:d /, như fiord, Từ đồng nghĩa: noun, arm , inlet , ria
  • Fkinkite

    flinkit,
  • Flab

    / flæb /, Danh từ: tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người,
  • Flabbergast

    / ´flæbə¸ga:st /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc,
  • Flabbily

    Phó từ: nhẽo nhèo, ủy mị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top