Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flambeau

Nghe phát âm
/´flæmbou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều flambeaus

'fl“mbouz
ngọn đuốc

Xem thêm các từ khác

  • Flambeau light

    đuốc (đốt khí) giếng dầu,
  • Flamboyance

    / flæm´bɔiəns /, danh từ, tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt,
  • Flamboyancy

    / flæm´bɔiənsi /, như flamboyance,
  • Flamboyant

    / flæm'bɔiənt /, Tính từ: chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoa mỹ,...
  • Flamboyant quartz

    thạch anh ánh lửa,
  • Flamboyant style

    kiểu kiến trúc lượn sóng, ngọn lửa,
  • Flamboyantly

    Phó từ: loè lẹt, khoa trương,
  • Flambð

    tính từ (tiếng pháp) (theo sau danh từ) (về thực phẩm) đốt rượu,
  • Flame

    / fleim /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, (đùa cợt) người yêu, người tình,...
  • Flame-black

    muội than,
  • Flame-cells

    Danh từ số nhiều: tế bào ngọn lửa,
  • Flame-chamber

    buồng đốt,
  • Flame-colour

    Danh từ: màu đỏ rực,
  • Flame-cored carbon

    than lõi cháy,
  • Flame-cutting torch

    mỏ cắt bằng ngọn lửa, đèn xì cắt,
  • Flame-hardening machine

    máy tôi bằng ngọn lửa,
  • Flame-photometer method

    phương pháp ngọn lửa-quang kế,
  • Flame-projector

    / ´fleimprə¸dʒektə /, danh từ, (quân sự) súng phun lửa,
  • Flame-proof

    Tính từ: chịu lửa; chống lửa, không bốc cháy, chịu lửa, chống lửa, không bắt lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top