- Từ điển Anh - Việt
Flamboyant
Nghe phát âmMục lục |
/flæm'bɔiənt/
Thông dụng
Tính từ
Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
(kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa
Danh từ
(thực vật học) cây phượng
Hoa phượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baroque , bombastic , brilliant , camp , chichi * , colorful , dashing , dazzling , elaborate , exciting , flaky * , flaming , flashy , florid , gassy , gaudy , glamorous , jazzy * , luscious , luxuriant , ornate , ostentatious , peacockish , pretentious , resplendent , rich , rococo , showy , splashy , sporty , swank , swashbuckling , splurgy , extravagant , flowery , loud , theatrical
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flamboyant quartz
thạch anh ánh lửa, -
Flamboyant style
kiểu kiến trúc lượn sóng, ngọn lửa, -
Flamboyantly
Phó từ: loè lẹt, khoa trương, -
Flambð
tính từ (tiếng pháp) (theo sau danh từ) (về thực phẩm) đốt rượu, -
Flame
/ fleim /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, (đùa cợt) người yêu, người tình,... -
Flame-black
muội than, -
Flame-cells
Danh từ số nhiều: tế bào ngọn lửa, -
Flame-chamber
buồng đốt, -
Flame-colour
Danh từ: màu đỏ rực, -
Flame-cored carbon
than lõi cháy, -
Flame-cutting torch
mỏ cắt bằng ngọn lửa, đèn xì cắt, -
Flame-hardening machine
máy tôi bằng ngọn lửa, -
Flame-photometer method
phương pháp ngọn lửa-quang kế, -
Flame-projector
/ ´fleimprə¸dʒektə /, danh từ, (quân sự) súng phun lửa, -
Flame-proof
Tính từ: chịu lửa; chống lửa, không bốc cháy, chịu lửa, chống lửa, không bắt lửa, -
Flame-resistant
chống cháy, -
Flame-resistant glass
kính không cháy, -
Flame-resistant material
vật liệu không cháy, -
Flame-resisting
Tính từ: chịu lửa; chống lửa, chịu lửa, chống cháy, chịu lửa, chống lửa, -
Flame-retardant
/ ´fleimri¸ta:dənt /, Hóa học & vật liệu: làm chậm cháy, làm chậm lửa, Điện:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.