Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flamboyant

Nghe phát âm

Mục lục

/flæm'bɔiənt/

Thông dụng

Tính từ

Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
a flamboyant speech
bài nói khoa trương
(kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa

Danh từ

(thực vật học) cây phượng
Hoa phượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baroque , bombastic , brilliant , camp , chichi * , colorful , dashing , dazzling , elaborate , exciting , flaky * , flaming , flashy , florid , gassy , gaudy , glamorous , jazzy * , luscious , luxuriant , ornate , ostentatious , peacockish , pretentious , resplendent , rich , rococo , showy , splashy , sporty , swank , swashbuckling , splurgy , extravagant , flowery , loud , theatrical

Từ trái nghĩa

adjective
calm , moderate , modest , restrained , tasteful , unflashy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top