Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flameproof

Mục lục

/´fleim¸pru:f/

Điện lạnh

chống lửa

Kỹ thuật chung

chống cháy
flameproof clothing
quần áo chống cháy
flameproof motor
động cơ chống cháy
flameproof paper
giấy chống cháy
không bắt cháy
không cháy được
phòng cháy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top