Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flammenwerfer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Súng phun lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flammulated

    Tính từ: có màu đỏ như lửa (chim),
  • Flamy

    Tính từ: (thuộc) lửa; như lửa,
  • Flan

    / flæn /, Danh từ: bánh flăng (phết mứt...), Kinh tế: bánh ngọt hoa...
  • Flange

    Danh từ: (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ...
  • Flange-joint

    Danh từ: chỗ lồi để lắp vào ống,
  • Flange-machine

    Danh từ: máy tạo bích,
  • Flange-mounted

    (adj) được lắp bích, được lắp bích, Tính từ: Được lắp bích,
  • Flange-to-rail clearance

    khoảng cách chân ray-ray,
  • Flange-type puller

    cảo nhiều chân,
  • Flange (I, J, box section)

    bản cánh (mặt cắt i, j, hộp),
  • Flange (i

    bản cánh (mặt cắt i, j hộp),
  • Flange angle

    thép góc bản cánh dầm i tổ hợp,, góc nghiêng gờ bánh xe,
  • Flange angle iron of beam

    thép góc cánh của dầm,
  • Flange bearing

    ổ bích, bích ổ đỡ, ổ bích,
  • Flange bend

    khuỷu mặt bích, khuỷu ống có bích,
  • Flange bolt

    bulông đầu có gờ, bulông vít bích (ống), bulông có vai,
  • Flange chuck

    mâm cặp máy tiện gỗ, mâm cặp hoa mai trơn, mâm cặp hoa mai,
  • Flange connection

    đầu bích nối, khớp bích, khớp nối bích, mối ghép bích,
  • Flange contour

    biên dạng gờ bánh xe,
  • Flange coupling

    sự ghép nối bằng bích, liên kết cánh dầm, liên kết kiểu bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích, mối ghép bích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top