Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flange

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh
(ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe
Gờ nổi

Ngoại động từ

Làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ
Lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

flange

Mặt bích, vai, gờ, vành, mép, (v) bắt bích, uốnmép

Cơ khí & công trình

gờ, vành, mép

Giải thích EN: A rim or collar at the end of a pipe or tube that provides strength or a place to attach something else.Giải thích VN: Là vành hoặc vòng đệm phía cuối ống để cung cấp thêm bền hoặc là chỗ để gắn cái khác vào.

Giao thông & vận tải

cạnh đế ray
gờ bánh xe
clearance between rail and flange
khe hở giữa gờ bánh xe và ray
climbing of the wheel flange
hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray
flange angle
góc nghiêng gờ bánh xe
flange height
chiều cao gờ bánh xe
flange root
chân gờ bánh xe
flange root radius
bán kính chân gờ bánh xe
flange toe
đỉnh gờ bánh xe
flange toe radius
bán kính đỉnh gờ bánh xe
flange wear
sự mòn gờ bánh xe
flange welding
việc hàn gờ bánh xe
normal flange
gờ bánh xe tiêu chuẩn
normal wheel flange
gờ bánh xe tiêu chuẩn
striking of the flange against the rail
hiện tượng va đập của gờ bánh xe vào ray
wheel flange angle
góc nghiêng gờ bánh xe
wheel flange declination
độ dốc của gờ bánh xe
wheel flange friction
ma sát của gờ bánh xe
wheel flange gauge
thước đo gờ bánh xe
wheel flange hardening
tôi gờ bánh xe
wheel flange hardening
tăng cứng gờ bánh xe
wheel flange height
chiều cao gờ bánh xe
wheel flange lubricant
dầu bôi trơn gờ bánh xe
wheel flange lubrication
việc bôi trơn gờ bánh xe
wheel flange root
chân gờ bánh xe
wheel flange root radius
bán kính chân gờ bánh xe
wheel flange template
thước đo gờ bánh xe
wheel flange thickness
độ dày của gờ bánh xe
wheel flange toe
đỉnh gờ bánh xe
wheel flange toe radius
bán kính đỉnh gờ bánh xe
wheel flange wear
sự mòn gờ bánh xe

Ô tô

mép niềng

Toán & tin

bản dầm (gờ nổi)

Xây dựng

bản rầm
bích (ống)
flange bolt
bulông vít bích (ống)
flange union
mối nối kiểu bích (ống)

Kỹ thuật chung

bắt bích
cái bích
chỗ phình
côngxon
nẹp giữ kính
dầm chìa
dầm hẫng
đầu nhô
đế
đế ray
gờ
gờ vành
brake flange
gờ vành bánh hãm
wheel flange
gờ vành bánh toa xe
wheel flange friction
ma sát gờ vành bánh xe
bản cánh
bottom flange
bản cánh dưới
bottom flange plate
bản cánh dưới (của dằm)
bottom flange plate
bản cánh dưới (của rầm)
bottom flange plate
bản cánh dưới (dầm chữ I)
Bottom flange, Bottom slab
bản cánh dưới
Flange (I, J, box section)
Bản cánh (mặt cắt I, J, hộp)
flange of beam
bản cánh rầm
flange plate
bản cánh dầm
flange plate
bản cánh rầm
flange reinforcement
cốt thép bản cánh
flange rivet
đinh tán bản cánh
flange strengthening
sự tăng cường bản cánh
flange thickness, web thickness
chiều dày bản cánh
lower flange of girder
bản cánh dưới rầm
multiple plate flange
bản cánh nhiều lớp
top flange
bản cánh trên
top flange plate
bản cánh trên (của rầm)
top flange plate
bản cánh trên (dầm chữ I)
web and flange
bản bụng và bản cánh
bản cánh dầm
bản đế
mặt
mặt bích
adapter flange
mặt bích ống nối
axle flange
mặt bích trục (bánh răng)
blank flange
mặt bích bít đầu ống
blind flange
nút mặt bích
blind flange
mặt bích bít đầu ống
blind flange
mặt bích đặt
brake flange
mặt bích hãm
choke flange
mặt bích lọc cản
clamped tube flange
mặt bích ống kẹp
connecting flange
mặt bích nối
crossover flange
mối nối mặt bích
end flange
mặt bích cuối
flange bend
khuỷu mặt bích
flange gasket
đệm lót mặt bích
flange hinge
khớp mặt bích
flange joint
mối nối mặt bích
flange mounting
sự lắp (theo) mặt bích
flange mounting
sự lắp theo mặt bích
half-flange
nửa mặt bích
joint flange
mặt bích liên kết
mating flange
mặt bích đối tiếp
neck flange
mặt bích thắt
oval flange
mặt bích ôvan
pinion shaft flange
mặt bích trục bánh răng
pipe flange
mặt bích nối ống
pipe flange
mặt bích ống
radiator flange
mặt bích bộ tản nhiệt
reducing flange
mặt bích giảm áp
saddle flange
mặt bích tấm lót
screw flange
mặt bích có ren vít
slip-on flange
mặt bích trượt
standard prefabricated blind flange
mặt bích đặc chế tạo (theo) tiêu chuẩn
studded adapter flange
mặt bích ống nối gắn bulong
test flange
mặt bích thử nghiệm
threaded adapter flange
mặt bích ống nối có ren
two-bolted flange
mặt bích ghép hai bulông
welding neck flange
mặt bích cổ ống hàn
mép
sự bắt bích
rìa
sự ghép nối
flange coupling
sự ghép nối bằng bích
vành bánh xe
rim flange
mép vành (bánh xe)
rim flange
mép vành bánh xe
wheel flange
mép vành bánh xe
wheel flange friction
ma sát gờ vành bánh xe
vành đai
vành gờ
flange tile
ngói lợp vành gờ
lens flange
vành gờ ống kính
neck flange
vành gờ thắt
vành tỳ
vai
uốn cạnh
uốn mép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top